deutschdictionary
Tìm kiếm
muối
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CHẤT GIA VỊ TRONG NẤU ĂN)
Tôi cần muối cho món ăn. - Ich brauche Salz für das Essen.
Muối rất quan trọng cho cơ thể chúng ta. - Salz ist wichtig für unseren Körper.
Zucker
Pfeffer
Gewürz
Mineral
Natrium
Chlorid
Salzstreuer
Salzlake
Meersalz
Kochsalz
Gửi phản hồi