deutschdictionary

der Abteilungsleiter

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI QUẢN LÝ MỘT PHÒNG BAN)

Trưởng phòng rất có năng lực. - Der Abteilungsleiter ist sehr kompetent.

Trưởng phòng lập kế hoạch chiến lược. - Der Abteilungsleiter plant die Strategie.

Trưởng phòng tổ chức các cuộc họp hàng tuần. - Der Abteilungsleiter führt wöchentliche Meetings durch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact