deutschdictionary
danh từ
(NGƯỜI QUẢN LÝ MỘT PHÒNG BAN)
Trưởng phòng rất có năng lực. - Der Abteilungsleiter ist sehr kompetent.
Trưởng phòng lập kế hoạch chiến lược. - Der Abteilungsleiter plant die Strategie.
Trưởng phòng tổ chức các cuộc họp hàng tuần. - Der Abteilungsleiter führt wöchentliche Meetings durch.