deutschdictionary

der Bauernhof

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI NUÔI TRỒNG VÀ SẢN XUẤT)

Nông trại có nhiều động vật. - Der Bauernhof hat viele Tiere.

Chúng tôi thăm nông trại vào cuối tuần. - Wir besuchen den Bauernhof am Wochenende.

Trong nông trại có rau tươi. - Auf dem Bauernhof gibt es frisches Gemüse.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật