deutschdictionary

die Beschaffenheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ĐẶC ĐIỂM CỦA MỘT VẬT THỂ)

Tính chất của vật liệu là quan trọng. - Die Beschaffenheit des Materials ist wichtig.

Chúng ta cần kiểm tra tính chất của đất. - Wir müssen die Beschaffenheit des Bodens prüfen.

Tính chất của sản phẩm ảnh hưởng đến chất lượng. - Die Beschaffenheit des Produkts beeinflusst die Qualität.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật