deutschdictionary

die Chirurgie

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGÀNH Y HỌC THỰC HIỆN CAN THIỆP)

Phẫu thuật là một lĩnh vực quan trọng của y học. - Die Chirurgie ist ein wichtiger Bereich der Medizin.

Anh ấy đã có một sự nghiệp trong phẫu thuật. - Er hat eine Karriere in der Chirurgie gemacht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật