deutschdictionary

donnern

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ÂM THANH LỚN TỪ THIÊN NHIÊN)

Ngoài trời đang sấm. - Es donnert draußen.

Bầu trời đang sấm ầm ầm. - Der Himmel donnert laut.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact