deutschdictionary

edel

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MANG TÍNH CÁCH SANG TRỌNG)

Đây là một chiếc váy quý phái. - Das ist ein edles Kleid.

(CÓ GIÁ TRỊ HOẶC PHẨM HẠNH CAO)

Anh ấy có một tính cách cao quý. - Er hat einen edlen Charakter.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact