deutschdictionary

fangen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LẤY CÁI GÌ ĐÓ TỪ TAY NGƯỜI KHÁC)

Tôi bắt bóng. - Ich fange den Ball.

Anh ấy có thể bắt nhanh. - Er kann schnell fangen.

(KHỞI ĐỘNG MỘT HÀNH ĐỘNG NÀO ĐÓ)

Chúng tôi bắt đầu ngay bây giờ. - Wir fangen jetzt an.

Khi nào chúng ta bắt đầu? - Wann fangen wir an?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact