deutschdictionary

geben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CUNG CẤP HOẶC PHÂN PHÁT CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi cho bạn một món quà. - Ich gebe dir ein Geschenk.

Anh ấy cho tôi ý kiến của mình. - Er gibt mir seine Meinung.

(DI CHUYỂN CÁI GÌ ĐÓ ĐẾN MỘT NƠI KHÁC)

Cô ấy đưa cho anh ấy quyển sách. - Sie gibt ihm das Buch.

Bạn có thể đưa cho tôi nước không? - Kannst du mir das Wasser geben?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact