deutschdictionary

gesellig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TÍNH CÁCH THÂN THIỆN, DỄ GẦN)

Anh ấy rất hòa đồng. - Er ist sehr gesellig.

Người hòa đồng thích sự giao tiếp. - Gesellige Menschen genießen Gesellschaft.

Chúng tôi có một buổi gặp gỡ hòa đồng. - Wir haben eine gesellige Runde.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact