deutschdictionary

heiter

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM XÚC TÍCH CỰC, VUI TƯƠI)

Cô ấy luôn vui vẻ. - Sie ist immer heiter.

(MÀU SẮC HOẶC TÂM TRẠNG RỰC RỠ)

Bầu trời hôm nay tươi sáng. - Der Himmel ist heiter heute.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact