deutschdictionary

herauskommen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN RA KHỎI MỘT KHÔNG GIAN)

Tôi muốn ra ngoài. - Ich möchte nach draußen herauskommen.

(ĐƯỢC NHÌN THẤY HOẶC NHẬN RA)

Mặt trời sẽ xuất hiện sớm. - Die Sonne wird bald herauskommen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật