deutschdictionary

die Initiative

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(Ý TƯỞNG MỚI ĐỂ CẢI TIẾN)

Sáng kiến này được nhiều người ủng hộ. - Die Initiative wurde von vielen unterstützt.

Chúng ta cần nhiều sáng kiến sáng tạo hơn. - Wir brauchen mehr kreative Initiativen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật