deutschdictionary
Tìm kiếm
giòn
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CÓ ĐỘ GIÒN HOẶC GIÒN TAN)
Rau củ rất giòn. - Das Gemüse ist knackig.
Khoai tây chiên giòn và ngon. - Die Chips sind knackig und lecker.
Tôi thích táo giòn. - Ich mag knackige Äpfel.
knusprig
frisch
lebendig
spritzig
zart
bissfest
lebenskräftig
saftig
vigorös
schmackhaft
Gửi phản hồi