deutschdictionary
danh từ
(VẬT LIỆU NHIÊN LIỆU)
Than được đốt cháy. - Die Kohle wird verbrannt.
Chúng ta cần nhiều than hơn cho lửa. - Wir brauchen mehr Kohle für das Feuer.
Than là một loại nhiên liệu hóa thạch. - Die Kohle ist ein fossiler Brennstoff.