deutschdictionary

die Kohle

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẬT LIỆU NHIÊN LIỆU)

Than được đốt cháy. - Die Kohle wird verbrannt.

Chúng ta cần nhiều than hơn cho lửa. - Wir brauchen mehr Kohle für das Feuer.

Than là một loại nhiên liệu hóa thạch. - Die Kohle ist ein fossiler Brennstoff.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact