deutschdictionary
tính từ
(CÓ TÍNH CHẤT HOẠT BÁT, SINH ĐỘNG)
Cuộc thảo luận rất sống động. - Die Diskussion war sehr lebhaft.
Anh ấy có một trí tưởng tượng sống động. - Er hat eine lebhafte Fantasie.
Màu sắc trong bức tranh này rất sống động. - Die Farben in diesem Bild sind lebhaft.