deutschdictionary

lebhaft

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ TÍNH CHẤT HOẠT BÁT, SINH ĐỘNG)

Cuộc thảo luận rất sống động. - Die Diskussion war sehr lebhaft.

Anh ấy có một trí tưởng tượng sống động. - Er hat eine lebhafte Fantasie.

Màu sắc trong bức tranh này rất sống động. - Die Farben in diesem Bild sind lebhaft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact