deutschdictionary
danh từ
(MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ CỦA MỘT HOẠT ĐỘNG)
Hiệu suất của động cơ rất cao. - Die Leistung des Motors ist hoch.
(KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC TRONG MỘT LĨNH VỰC)
Thành tích của anh ấy trong cuộc thi rất ấn tượng. - Seine Leistung im Wettbewerb war beeindruckend.
(KHẢ NĂNG SẢN XUẤT HOẶC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG)
Công suất của máy phát điện là 100 kW. - Die Leistung des Generators beträgt 100 kW.