deutschdictionary

die Leistung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ CỦA MỘT HOẠT ĐỘNG)

Hiệu suất của động cơ rất cao. - Die Leistung des Motors ist hoch.

(KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC TRONG MỘT LĨNH VỰC)

Thành tích của anh ấy trong cuộc thi rất ấn tượng. - Seine Leistung im Wettbewerb war beeindruckend.

(KHẢ NĂNG SẢN XUẤT HOẶC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG)

Công suất của máy phát điện là 100 kW. - Die Leistung des Generators beträgt 100 kW.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật