deutschdictionary

die Leiter

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(DÙNG ĐỂ LEO LÊN CAO)

Tôi cần một cái thang. - Ich brauche eine Leiter.

(NGƯỜI LÃNH ĐẠO MỘT PHÒNG BAN)

Ông ấy là trưởng phòng của bộ phận. - Er ist der Leiter der Abteilung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact