deutschdictionary

prima

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ SỰ XUẤT SẮC HOẶC TỐT)

Đồ ăn ở đây thật tuyệt vời. - Das Essen hier ist prima.

Đề xuất của bạn thật tuyệt vời. - Ihr Vorschlag ist prima.

(MÔ TẢ ĐIỀU GÌ ĐÓ TÍCH CỰC)

Đó là một ý tưởng tốt. - Das ist eine prima Idee.

Anh ấy đã làm một công việc tốt. - Er hat einen prima Job gemacht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact