deutschdictionary

rollen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN THEO HƯỚNG NẰM NGANG)

Quả bóng lăn xuống đồi. - Der Ball rollt den Hügel hinunter.

(XOAY TRÒN HOẶC CUỐN LẠI)

Cô ấy cuộn lại tờ giấy. - Sie rollt das Papier auf.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật