deutschdictionary

schieben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN MỘT VẬT BẰNG LỰC)

Tôi đẩy cái bàn. - Ich schiebe den Tisch.

Anh ấy đẩy cửa ra. - Er schiebt die Tür auf.

Chúng tôi đẩy các thùng lại với nhau. - Wir schieben die Kisten zusammen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật