deutschdictionary

die Schlacht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CUỘC CHIẾN GIỮA HAI BÊN)

Trận chiến rất khốc liệt. - Die Schlacht war sehr heftig.

Nhiều binh sĩ đã chết trong trận chiến. - Viele Soldaten starben in der Schlacht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact