deutschdictionary

die Schwierigkeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH HUỐNG HOẶC VẤN ĐỀ KHÓ GIẢI QUYẾT)

Tôi gặp khó khăn với toán. - Ich habe Schwierigkeiten mit Mathe.

Những khó khăn này chỉ là tạm thời. - Die Schwierigkeiten sind vorübergehend.

Anh ấy nói về những khó khăn của mình. - Er spricht über seine Schwierigkeiten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật