deutschdictionary

der Soldat

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI PHỤC VỤ TRONG QUÂN ĐỘI)

Người lính bảo vệ đất nước của mình. - Der Soldat verteidigt sein Land.

Một người lính phải dũng cảm. - Ein Soldat muss tapfer sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact