deutschdictionary

der Sonntag

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGÀY CUỐI TUẦN TRONG TUẦN)

Vào chủ nhật, tôi đi dạo. - Am Sonntag gehe ich spazieren.

Chủ nhật là ngày nghỉ cho nhiều người. - Sonntag ist ein Ruhetag für viele.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact