deutschdictionary

spezialisiert

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CHỈ SỰ CHUYÊN MÔN TRONG LĨNH VỰC)

Công ty chuyên môn hóa về công nghệ thông tin. - Die Firma ist auf IT spezialisiert.

Anh ấy chuyên môn hóa về tiếp thị. - Er hat sich auf Marketing spezialisiert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật