deutschdictionary

der Stall

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI NUÔI ĐỘNG VẬT)

Những con bò đứng trong chuồng. - Die Kühe stehen im Stall.

(NƠI BÁN HÀNG HÓA)

Tôi mua trái cây ở quầy hàng. - Ich kaufe Obst am Marktstand.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact