deutschdictionary

strikt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TUÂN THỦ QUY TẮC MỘT CÁCH CHẶT CHẼ)

Các quy tắc rất nghiêm ngặt. - Die Regeln sind strikt.

Anh ấy tuân theo các hướng dẫn một cách nghiêm ngặt. - Er folgt strikt den Anweisungen.

Chúng tôi đã làm việc một cách nghiêm ngặt. - Wir haben strikt gearbeitet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact