deutschdictionary
Tìm kiếm
không thể chối cãi
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(ĐƯỢC CÔNG NHẬN LÀ ĐÚNG)
Điều đó không thể chối cãi rằng anh ấy có tài năng. - Es ist unbestritten, dass er talentiert ist.
Sự thật không thể chối cãi là rất quan trọng. - Die unbestrittene Wahrheit ist wichtig.
unbestrittene Tatsache
unangefochten
unbestrittenheit
eindeutig
unstrittig
klar
offensichtlich
stark
überzeugend
unzweifelhaft
Gửi phản hồi