deutschdictionary

die Unterschlagung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH VI CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN)

Hành vi biển thủ tiền bạc là phạm pháp. - Die Unterschlagung von Geldern ist strafbar.

Anh ta đã bị bắt vì biển thủ. - Er wurde wegen Unterschlagung verhaftet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact