deutschdictionary
Tìm kiếm
ghi chú
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(MỘT GHI CHÚ HOẶC THÔNG BÁO)
Tôi đã ghi một ghi chú. - Ich habe einen Vermerk gemacht.
Ghi chú này rất quan trọng. - Der Vermerk ist sehr wichtig.
Notiz
Aufzeichnung
Dokument
Hinweis
Protokoll
Eintrag
Kommentar
Beobachtung
Verzeichnis
Nachricht
Gửi phản hồi