deutschdictionary

die Vermischung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HỖN HỢP CÁC THÀNH PHẦN KHÁC NHAU)

Sự pha trộn các màu sắc là quan trọng. - Die Vermischung der Farben ist wichtig.

Sự pha trộn của các nền văn hóa khác nhau làm phong phú xã hội. - Die Vermischung von verschiedenen Kulturen bereichert die Gesellschaft.

Sự pha trộn các nguyên liệu diễn ra theo công thức. - Die Vermischung der Zutaten erfolgt nach dem Rezept.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact