deutschdictionary

der Eindruck

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC HOẶC ẤN TƯỢNG BAN ĐẦU)

Ấn tượng rất tích cực. - Der Eindruck war sehr positiv.

Tôi đã có ấn tượng tốt về anh ấy. - Ich hatte einen guten Eindruck von ihm.

Ấn tượng đầu tiên thường rất quan trọng. - Der erste Eindruck zählt oft viel.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật