deutschdictionary
danh từ
(CẢM GIÁC HOẶC ẤN TƯỢNG BAN ĐẦU)
Ấn tượng rất tích cực. - Der Eindruck war sehr positiv.
Tôi đã có ấn tượng tốt về anh ấy. - Ich hatte einen guten Eindruck von ihm.
Ấn tượng đầu tiên thường rất quan trọng. - Der erste Eindruck zählt oft viel.