deutschdictionary

die Öffentlichkeitsarbeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HOẠT ĐỘNG TRUYỀN THÔNG VÀ QUẢNG BÁ)

Quan hệ công chúng rất quan trọng cho công ty. - Die Öffentlichkeitsarbeit ist wichtig für das Unternehmen.

Quan hệ công chúng tốt sẽ củng cố niềm tin. - Gute Öffentlichkeitsarbeit stärkt das Vertrauen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật