deutschdictionary

die Überlegenheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ VƯỢT TRỘI HƠN NGƯỜI KHÁC)

Ưu thế của đội bóng là rõ ràng. - Die Überlegenheit der Mannschaft war offensichtlich.

Ưu thế của anh ấy về kiến thức thật ấn tượng. - Seine Überlegenheit im Wissen ist beeindruckend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật