deutschdictionary

die Überwachung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THE ACT OF MONITORING OR OBSERVING)

Việc giám sát các camera an ninh là quan trọng. - Die Überwachung der Sicherheitskameras ist wichtig.

Việc giám sát trẻ em là cần thiết. - Die Überwachung der Kinder ist notwendig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật