deutschdictionary

überfüllen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO ĐẦY HƠN MỨC CHO PHÉP)

Chúng ta không được quá tải thùng chứa. - Wir dürfen den Behälter nicht überfüllen.

Chiếc xe đã bị quá tải với hành lý. - Das Auto war überfüllt mit Gepäck.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact