deutschdictionary
động từ
(HÀNH ĐỘNG TƯ DUY HOẶC XEM XÉT)
Tôi suy nghĩ về việc mình nên làm gì. - Ich überlege, was ich tun soll.
(XEM XÉT KỸ LƯỠNG MỘT QUYẾT ĐỊNH)
Chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn. - Wir müssen die Optionen sorgfältig überlegen.