deutschdictionary

überlegen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG TƯ DUY HOẶC XEM XÉT)

Tôi suy nghĩ về việc mình nên làm gì. - Ich überlege, was ich tun soll.

(XEM XÉT KỸ LƯỠNG MỘT QUYẾT ĐỊNH)

Chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn. - Wir müssen die Optionen sorgfältig überlegen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật