deutschdictionary

die Überraschung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ KIỆN KHÔNG ĐƯỢC DỰ ĐOÁN TRƯỚC)

Sự bất ngờ thật lớn. - Die Überraschung war groß.

Tôi thích sự bất ngờ. - Ich liebe die Überraschung.

Mỗi sự bất ngờ làm tôi hạnh phúc. - Jede Überraschung macht mich glücklich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật