deutschdictionary

übertragen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CHUYỂN TỪ NGƯỜI NÀY SANG NGƯỜI KHÁC)

Kiến thức được chuyển giao cho thế hệ tiếp theo. - Das Wissen wird an die nächste Generation übertragen.

(CHUYỂN TIẾP THÔNG TIN HOẶC TÍN HIỆU)

Dữ liệu được truyền tải qua Internet. - Die Daten werden über das Internet übertragen.

(TRUYỀN HÌNH ẢNH HOẶC ÂM THANH)

Chương trình được phát sóng trực tiếp. - Die Sendung wird live übertragen.

(CHUYỂN ĐỔI NGÔN NGỮ NÀY SANG NGÔN NGỮ KHÁC)

Anh ấy đã dịch văn bản sang tiếng Anh. - Er hat den Text ins Englische übertragen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật