deutschdictionary
động từ
(CHUYỂN TỪ NGƯỜI NÀY SANG NGƯỜI KHÁC)
Kiến thức được chuyển giao cho thế hệ tiếp theo. - Das Wissen wird an die nächste Generation übertragen.
(CHUYỂN TIẾP THÔNG TIN HOẶC TÍN HIỆU)
Dữ liệu được truyền tải qua Internet. - Die Daten werden über das Internet übertragen.
(TRUYỀN HÌNH ẢNH HOẶC ÂM THANH)
Chương trình được phát sóng trực tiếp. - Die Sendung wird live übertragen.
(CHUYỂN ĐỔI NGÔN NGỮ NÀY SANG NGÔN NGỮ KHÁC)
Anh ấy đã dịch văn bản sang tiếng Anh. - Er hat den Text ins Englische übertragen.