deutschdictionary
danh từ
(HÀNH ĐỘNG NỘP MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
Việc nộp tài liệu là cần thiết. - Die Abgabe der Unterlagen ist erforderlich.
(HÀNH ĐỘNG GIAO NỘP TÀI LIỆU)
Việc giao nộp tờ khai thuế sắp đến hạn. - Die Abgabe der Steuererklärung ist bald fällig.
(HÀNH ĐỘNG ĐÓNG GÓP CHO MỘT MỤC ĐÍCH)
Việc đóng góp từ thiện giúp đỡ người nghèo. - Die Abgabe von Spenden hilft den Bedürftigen.
(HÀNH ĐỘNG PHÂN PHỐI HÀNG HÓA)
Việc phân phối hàng hóa sẽ diễn ra vào ngày hôm sau. - Die Abgabe der Waren erfolgt am nächsten Tag.