deutschdictionary

die Abgabe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG NỘP MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Việc nộp tài liệu là cần thiết. - Die Abgabe der Unterlagen ist erforderlich.

(HÀNH ĐỘNG GIAO NỘP TÀI LIỆU)

Việc giao nộp tờ khai thuế sắp đến hạn. - Die Abgabe der Steuererklärung ist bald fällig.

(HÀNH ĐỘNG ĐÓNG GÓP CHO MỘT MỤC ĐÍCH)

Việc đóng góp từ thiện giúp đỡ người nghèo. - Die Abgabe von Spenden hilft den Bedürftigen.

(HÀNH ĐỘNG PHÂN PHỐI HÀNG HÓA)

Việc phân phối hàng hóa sẽ diễn ra vào ngày hôm sau. - Die Abgabe der Waren erfolgt am nächsten Tag.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật