deutschdictionary

der Abgang

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG RỜI KHỎI MỘT NƠI)

Sự ra đi rất cảm động. - Der Abgang war sehr emotional.

(HÀNH ĐỘNG RỜI KHỎI MỘT NƠI)

Việc rời khỏi của tàu diễn ra đúng giờ. - Der Abgang des Zuges ist pünktlich.

(SỰ KẾT THÚC CỦA MỘT QUÁ TRÌNH)

Sự kết thúc của sự kiện rất ấn tượng. - Der Abgang der Veranstaltung war spektakulär.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật