deutschdictionary

der Abzug

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỐ TIỀN ĐƯỢC TRỪ RA)

Khấu trừ từ lương của tôi thì cao. - Der Abzug von meinem Gehalt ist hoch.

Tôi phải chú ý đến khấu trừ thuế. - Ich muss den Abzug für Steuern beachten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật