deutschdictionary

der Angriff

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG TẤN CÔNG HOẶC XÂM LƯỢC)

Cuộc tấn công là bất ngờ. - Der Angriff war unerwartet.

Chúng ta phải chuẩn bị cho cuộc tấn công. - Wir müssen uns auf den Angriff vorbereiten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact