deutschdictionary

die Angst

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC LO LẮNG HOẶC SỢ HÃI)

Sợ hãi trước điều không biết là điều bình thường. - Die Angst vor dem Unbekannten ist normal.

Anh ấy sợ hãi khi ở một mình. - Er hat Angst, alleine zu sein.

Sợ hãi có thể khiến chúng ta bị tê liệt. - Angst kann uns manchmal lähmen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật