deutschdictionary

die Anlage

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT THIẾT BỊ HOẶC DỤNG CỤ)

Thiết bị hoạt động hoàn hảo. - Die Anlage funktioniert einwandfrei.

(MỘT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG HOẶC CẤU TRÚC)

Công trình mới sẽ hoàn thành sớm. - Die neue Anlage wird bald fertiggestellt.

(MỘT HỆ THỐNG HOẶC CẤU TRÚC TỔ CHỨC)

Hệ thống rất phức tạp. - Die Anlage ist sehr komplex.

(SỰ ĐẦU TƯ VÀO MỘT DỰ ÁN)

Sự đầu tư vào dự án này rất lớn. - Die Anlage erfordert eine große Investition.

(PHẦN BỔ SUNG TRONG TÀI LIỆU)

Phụ lục có thể tìm thấy trong tài liệu. - Die Anlage ist im Anhang zu finden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật