deutschdictionary

das Anliegen

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ĐIỀU GÌ ĐÓ QUAN TRỌNG HOẶC CẦN CHÚ Ý)

Mối quan tâm của tôi là giúp đỡ. - Mein Anliegen ist es, zu helfen.

(MỘT TÌNH HUỐNG CẦN GIẢI QUYẾT)

Vấn đề này là một vấn đề quan trọng. - Das Anliegen ist ein wichtiges Problem.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact