deutschdictionary

das Anzeichen

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(BIỂU HIỆN HOẶC DẤU HIỆU CỦA ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Một dấu hiệu của bệnh là sốt. - Ein Anzeichen für Krankheit ist Fieber.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật