deutschdictionary

die Aufteilung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ PHÂN CHIA HOẶC PHÂN BỔ)

Sự phân chia tài nguyên là quan trọng. - Die Aufteilung der Ressourcen ist wichtig.

Chúng ta cần thảo luận về sự phân chia nhiệm vụ. - Wir müssen die Aufteilung der Aufgaben besprechen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật