deutschdictionary

die Aufzählung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(DANH SÁCH CÁC MỤC ĐƯỢC NÊU)

Danh sách các lợi ích rất dài. - Die Aufzählung der Vorteile ist lang.

Trong danh sách liệt kê thiếu một số điểm. - In der Aufzählung fehlen einige Punkte.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact